Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoá đơn
[hoá đơn]
|
bill; check; invoice
To make out an invoice
Invoices must be settled within 30 days
To take a bill after paying
He bills his company for his travelling expenses